chị gái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨḭʔ˨˩ ɣaːj˧˥ʨḭ˨˨ ɣa̰ːj˩˧ʨi˨˩˨ ɣaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨi˨˨ ɣaːj˩˩ʨḭ˨˨ ɣaːj˩˩ʨḭ˨˨ ɣa̰ːj˩˧

Danh từ[sửa]

chị gái

  1. là người lớn tuổi hơn, cùng cha hoặc mẹ và là con gái.

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)