chờn vờn
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨə̤ːn˨˩ və̤ːn˨˩ | ʨəːŋ˧˧ jəːŋ˧˧ | ʨəːŋ˨˩ jəːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨəːn˧˧ vəːn˧˧ |
Động từ[sửa]
chờn vờn
- Lượn quanh quẩn không rời.
- Đàn cá chờn vờn.
- Chờn vờn quanh miếng mồi.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "chờn vờn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)