Bước tới nội dung

chứng bệnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨɨŋ˧˥ ɓə̰ʔjŋ˨˩ʨɨ̰ŋ˩˧ ɓḛn˨˨ʨɨŋ˧˥ ɓəːn˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨɨŋ˩˩ ɓeŋ˨˨ʨɨŋ˩˩ ɓḛŋ˨˨ʨɨ̰ŋ˩˧ ɓḛŋ˨˨

Danh từ

[sửa]

chứng bệnh

  1. Bệnh (nói khái quát)

Tham khảo

[sửa]

chứng bệnh”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam