chabler
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃa.ble/
Ngoại động từ[sửa]
chabler ngoại động từ /ʃa.ble/
- Lấy sào đập (cho rụng quả xuống).
- Chabler des noix — lấy sào đập cho quả óc chó (hồ đào) rụng xuống
- Buộc dây kéo (vật liệu xây dựng) lên.
Tham khảo[sửa]
- "chabler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)