chabler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

chabler ngoại động từ /ʃa.ble/

  1. Lấy sào đập (cho rụng quả xuống).
    Chabler des noix — lấy sào đập cho quả óc chó (hồ đào) rụng xuống
  2. Buộc dây kéo (vật liệu xây dựng) lên.

Tham khảo[sửa]