chain rule
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: / ˈruːl/
Danh từ[sửa]
chain rule / ˈruːl/
- ((econ)) Quy tắc dây chuyền. (Quy tắc hàm của hàm).
Tham khảo[sửa]
- "chain rule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
chain rule / ˈruːl/