chain rule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈruːl/

Danh từ[sửa]

chain rule / ˈruːl/

  1. ((econ)) Quy tắc dây chuyền. (Quy tắc hàm của hàm).

Tham khảo[sửa]