challengeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃa.lɑ̃.ʒœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
challengeur
/ʃa.lɑ̃.ʒœʁ/
challengeur
/ʃa.lɑ̃.ʒœʁ/

challengeur /ʃa.lɑ̃.ʒœʁ/

  1. Người dự giải luân lưu.

Tham khảo[sửa]