Bước tới nội dung

changer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃeɪnd.ʒɜː/

Động từ

[sửa]

changer ' /ˈtʃeɪnd.ʒɜː/

  1. (Tech) Máy đổi.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃɑ̃.ʒe/

Ngoại động từ

[sửa]

changer ngoại động từ /ʃɑ̃.ʒe/

  1. Đổi.
    Changer un fusil contre une bicyclette — đổi súng lấy xe đạp
    Changer des francs en livres — đổi đồng frăng lấy đồng bảng Anh
  2. Thay.
    Changer un directeur — thay người giám đốc
  3. Thay quần áo cho.
    Changer un enfant — thay quần áo cho đứa trẻ

Trái nghĩa

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

changer nội động từ /ʃɑ̃.ʒe/

  1. Thay đổi.
    Le temps va changer — thời tiết sắp thay đổi

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]