chaperonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃa.pʁɔ.ne/

Ngoại động từ[sửa]

chaperonner ngoại động từ /ʃa.pʁɔ.ne/

  1. Làm mái che.
    Chaperonner un mur — làm mái che tường
  2. Đi kèm (để bảo trợ săn sóc).
    Chaperonner une jeune fille — đi kèm một người con gái
  3. Che mắt (chim mồi).

Tham khảo[sửa]