Bước tới nội dung

character recognition scanner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɛr.ɪk.tɜː ˌrɛ.kɪɡ.ˈnɪ.ʃən ˈskæ.nɜː/

Danh từ

[sửa]

character recognition scanner /ˈkɛr.ɪk.tɜː ˌrɛ.kɪɡ.ˈnɪ.ʃən ˈskæ.nɜː/

  1. (Tech) Bộ quét nhận dạng tự.

Tham khảo

[sửa]