charism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɛr.ˌɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

charism /ˈkɛr.ˌɪ.zəm/

  1. Uy tín; đức tính gây được lòng tin; sức thu hút của quần chúng (của lãnh tụ).

Tham khảo[sửa]