Bước tới nội dung

charnel-house

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɑːr.nᵊl.ˈhɑʊs/

Danh từ

[sửa]

charnel-house /ˈtʃɑːr.nᵊl.ˈhɑʊs/

  1. Nhà mồ, nhà xác, nhà để hài cốt.

Tham khảo

[sửa]