charrée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

charrée gc

  1. xút.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tro giặt (tro để hòa lấy nước giặt).

Tham khảo[sửa]