chartist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɑːr.ˌtɪst/

Danh từ[sửa]

chartist /ˈtʃɑːr.ˌtɪst/

  1. Người tham gia phong trào hiến chương (ở anh vào những năm 1830).

Tham khảo[sửa]