chartist
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtʃɑːr.ˌtɪst/
Danh từ[sửa]
chartist /ˈtʃɑːr.ˌtɪst/
- Người tham gia phong trào hiến chương (ở anh vào những năm 1830).
Tham khảo[sửa]
- "chartist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)