Bước tới nội dung

chatouillement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃa.tuj.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chatouillement
/ʃa.tuj.mɑ̃/
chatouillements
/ʃa.tuj.mɑ̃/

chatouillement /ʃa.tuj.mɑ̃/

  1. Sự .
  2. Cảm giác buồn buồn.
  3. Cảm giác vui thích.
    Chatouillement de l’oreille — cảm giác vui tai

Tham khảo

[sửa]