chattemite
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃat.mit/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
chattemite /ʃat.mit/ |
chattemite /ʃat.mit/ |
chattemite gc /ʃat.mit/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chattemite /ʃat.mit/ |
chattemite /ʃat.mit/ |
Giống cái | chattemite /ʃat.mit/ |
chattemite /ʃat.mit/ |
chattemite /ʃat.mit/
Tham khảo
[sửa]- "chattemite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)