Bước tới nội dung

chattemite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃat.mit/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
chattemite
/ʃat.mit/
chattemite
/ʃat.mit/

chattemite gc /ʃat.mit/

  1. Người vờ dịu dàng.
    Faire la chattemite — vờ dịu dàng

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực chattemite
/ʃat.mit/
chattemite
/ʃat.mit/
Giống cái chattemite
/ʃat.mit/
chattemite
/ʃat.mit/

chattemite /ʃat.mit/

  1. Vờ dịu dàng.
    Façons chattemites — kiểu cách vờ dịu dàng

Tham khảo

[sửa]