cherubic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɛr.ə.b.ɪk/

Tính từ[sửa]

cherubic /ˈtʃɛr.ə.b.ɪk/

  1. Có vẻ dịu dàng hiên hậu.
  2. mắt tròn trĩnh.

Tham khảo[sửa]