Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Nội động từ[sửa]
chevroter nội động từ /ʃə.vʁɔ.te/
- Như chevreter.
- Hát run run giọng, nói run run giọng.
Ngoại động từ[sửa]
chevroter ngoại động từ /ʃə.vʁɔ.te/
- Hát run run.
- Chevroter un air — hát run run một điệu
Tham khảo[sửa]