chiếc bóng bên đường

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiək˧˥ ɓawŋ˧˥ ɓen˧˧ ɗɨə̤ŋ˨˩ʨiə̰k˩˧ ɓa̰wŋ˩˧ ɓen˧˥ ɗɨəŋ˧˧ʨiək˧˥ ɓawŋ˧˥ ɓəːŋ˧˧ ɗɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiək˩˩ ɓawŋ˩˩ ɓen˧˥ ɗɨəŋ˧˧ʨiə̰k˩˧ ɓa̰wŋ˩˧ ɓen˧˥˧ ɗɨəŋ˧˧

Cụm từ[sửa]

chiếc bóng bên đường

  1. Vợ lẽ con thêm.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)