chin-chin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtʃɪn.ˈtʃɪn/

Thán từ[sửa]

chin-chin /ˈtʃɪn.ˈtʃɪn/

  1. (Thông tục) Chào! (khi gặp nhau hay khi chia tay).

Danh từ[sửa]

chin-chin /ˈtʃɪn.ˈtʃɪn/

  1. Lời nói xã giao.
  2. Chuyện tầm phào.

Tham khảo[sửa]