chineur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃi.nœʁ/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít chineur
/ʃi.nœʁ/
chineurs
/ʃi.nœʁ/
Số nhiều chineur
/ʃi.nœʁ/
chineurs
/ʃi.nœʁ/

chineur /ʃi.nœʁ/

  1. (Thân mật) Người chế giễu; người xoi mói.
  2. Thợ pha chỉ khác màu (để dệt vải hoa).

Tham khảo[sửa]