Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
chineur /ʃi.nœʁ/
|
chineurs /ʃi.nœʁ/
|
Số nhiều
|
chineur /ʃi.nœʁ/
|
chineurs /ʃi.nœʁ/
|
chineur /ʃi.nœʁ/
- (Thân mật) Người chế giễu; người xoi mói.
- Thợ pha chỉ khác màu (để dệt vải hoa).
Tham khảo[sửa]
-