chippiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

chippiness

  1. (Từ lóng) Tính khô khan, sự vô vị.
  2. Sự váng đầu (sau khi say rượu).
  3. Tính hay gắt gỏng, tính hay cáu, tính quàu quạu.

Tham khảo[sửa]