Bước tới nội dung

choắt choắt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwat˧˥ ʨwat˧˥ʨwak˩˧ ʨwak˩˧ʨwak˧˥ ʨwak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨwat˩˩ ʨwat˩˩ʨwat˩˧ ʨwat˩˧

Tính từ

[sửa]

choắt choắt

  1. Giống như loắt choắt,.
  2. Người gày choắt choắt.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)