cholelithiasis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkoʊ.lə.lɪ.ˈθɑɪ.ə.səs/

Danh từ[sửa]

cholelithiasis /ˌkoʊ.lə.lɪ.ˈθɑɪ.ə.səs/

  1. (Y học) Bệnh sỏi mật.

Tham khảo[sửa]