Bước tới nội dung

chong chóng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨawŋ˧˧ ʨawŋ˧˥ʨawŋ˧˥ ʨa̰wŋ˩˧ʨawŋ˧˧ ʨawŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨawŋ˧˥ ʨawŋ˩˩ʨawŋ˧˥˧ ʨa̰wŋ˩˧

Danh từ

chong chóng

  1. Đồ chơi có nhiều cánh, quay bằng sức gió.
    Em bé chơi chong chóng.
    Xoay như chong chóng.
  2. Bộ phận máycánh quạt quay trong không khí.
    Chong chóng máy bay.
    Chong chóng đo gió.

Tính từ

chong chóng

  1. Nhanh hơn một chút.
    Làm chong chóng đi nhé.
    Đi chong chóng lên.

Dịch

Tham khảo