choucas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
choucas
/ʃu.ka/
choucas
/ʃu.ka/

choucas /ʃu.ka/

  1. (Động vật học) Quạ gáy xám.

Tham khảo[sửa]