chuồng trại

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuəŋ˨˩ ʨa̰ːʔj˨˩ʨuəŋ˧˧ tʂa̰ːj˨˨ʨuəŋ˨˩ tʂaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuəŋ˧˧ tʂaːj˨˨ʨuəŋ˧˧ tʂa̰ːj˨˨

Danh từ[sửa]

chuồng trại

  1. Chỗ nhốt các giống vật.
    Chuồng trại trong vườn bách thú.

Tham khảo[sửa]