chuchoterie
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chuchoteries /ʃy.ʃɔt.ʁi/ |
chuchoteries /ʃy.ʃɔt.ʁi/ |
chuchoterie gc
- Câu chuyện thầm thì (thường là nói xấu).
Tham khảo[sửa]
- "chuchoterie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)