Bước tới nội dung

chung quy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨuŋ˧˧ kwi˧˧ʨuŋ˧˥ kwi˧˥ʨuŋ˧˧ wi˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨuŋ˧˥ kwi˧˥ʨuŋ˧˥˧ kwi˧˥˧

Phó từ

[sửa]

chung quy

  1. Nói tóm lại.
  2. Quy cho đến cùng, về thực chất của sự việc.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam