chuyên gia tài chính

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwiən˧˧ zaː˧˧ ta̤ːj˨˩ ʨïŋ˧˥ʨwiəŋ˧˥ jaː˧˥ taːj˧˧ ʨḭ̈n˩˧ʨwiəŋ˧˧ jaː˧˧ taːj˨˩ ʨɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨwiən˧˥ ɟaː˧˥ taːj˧˧ ʨïŋ˩˩ʨwiən˧˥˧ ɟaː˧˥˧ taːj˧˧ ʨḭ̈ŋ˩˧

Danh từ[sửa]

chuyên gia tài chính

  1. Người được đào tạo bài bản về lĩnh vực tài chính, có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính và tạo ra nhiều giá trị cho xã hộicộng đồng thông qua việc thực thi các công việc của mình.

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)