chưng cất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨŋ˧˧ kət˧˥ʨɨŋ˧˥ kə̰k˩˧ʨɨŋ˧˧ kək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɨŋ˧˥ kət˩˩ʨɨŋ˧˥˧ kə̰t˩˧

Danh từ[sửa]

chưng cất

  1. Phương pháp dùng để tách hỗn hợp các chất lỏng, khí khác nhau thành các chất riêng biệt dựa vào độ bay hơi khác nhau.
    Chưng cất phân đoạn.

Dịch[sửa]