Bước tới nội dung

cinérama

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.ne.ʁa.ma/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cinérama
/si.ne.ʁa.ma/
cinérama
/si.ne.ʁa.ma/

cinérama /si.ne.ʁa.ma/

  1. Phim màn ảnh cực rộng.

Tham khảo

[sửa]