Bước tới nội dung

cinglant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɛ̃.ɡlɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cinglant
/sɛ̃.ɡlɑ̃/
cinglants
/sɛ̃.ɡlɑ̃/
Giống cái cinglante
/sɛ̃.ɡlɑ̃t/
cinglantes
/sɛ̃.ɡlɑ̃t/

cinglant /sɛ̃.ɡlɑ̃/

  1. Đập mạnh, tạt mạnh.
    Pluie cinglante — mưa đập mạnh
  2. Như quất vào người.
    Une réplique cinglante — một lời đối đáp như quất vào người

Tham khảo

[sửa]