Bước tới nội dung

circonstancié

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /siʁ.kɔ̃s.tɑ̃.sje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực circonstancié
/siʁ.kɔ̃s.tɑ̃.sje/
circonstanciés
/siʁ.kɔ̃s.tɑ̃.sje/
Giống cái circonstancié
/siʁ.kɔ̃s.tɑ̃.sje/
circonstanciées
/siʁ.kɔ̃s.tɑ̃.sje/

circonstancié /siʁ.kɔ̃s.tɑ̃.sje/

  • có tình tiết rõ ràng
    1. Un rapport circonstancié — một bản báo cáo có tình tiết rõ ràng

    Tham khảo

    [sửa]