circonstancié
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /siʁ.kɔ̃s.tɑ̃.sje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | circonstancié /siʁ.kɔ̃s.tɑ̃.sje/ |
circonstanciés /siʁ.kɔ̃s.tɑ̃.sje/ |
Giống cái | circonstancié /siʁ.kɔ̃s.tɑ̃.sje/ |
circonstanciées /siʁ.kɔ̃s.tɑ̃.sje/ |
circonstancié /siʁ.kɔ̃s.tɑ̃.sje/
- Un rapport circonstancié — một bản báo cáo có tình tiết rõ ràng
Tham khảo
[sửa]- "circonstancié", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)