circuitousness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌsɜː.ˈkjuː.ə.təs.nəs/
Danh từ[sửa]
circuitousness /ˌsɜː.ˈkjuː.ə.təs.nəs/
- Sự loanh quanh, sự vòng quanh.
Tham khảo[sửa]
- "circuitousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)