circulating
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɜː.kjə.ˌleɪ.tiɳ/
Tính từ
[sửa]circulating /ˈsɜː.kjə.ˌleɪ.tiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "circulating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
circulating /ˈsɜː.kjə.ˌleɪ.tiɳ/