citadelle
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /si.ta.dɛl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
citadelle /si.ta.dɛl/ |
citadelles /si.ta.dɛl/ |
citadelle gc /si.ta.dɛl/
- Thành, thành trì.
- La citadelle de Hanoi — thành Hà Nội
- Genève, citadelle du protestantisme — Giơ-ne-vơ, thành trì của đạo tin lành
Tham khảo[sửa]
- "citadelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)