гахай
(Đổi hướng từ ciuske)
Tiếng Buryat[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *gakai.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
гахай (gaxaj)
- lợn.
Tiếng Mông Cổ[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *gakai, so sánh với tiếng Kalmyk һаха (ğaxa).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
гахай (gaxaj) (chính tả Mongolian ᠭᠠᠬᠠᠢ (ɣaqai̯))
- lợn.
Tiếng Mông Cổ Khamnigan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *gakai.
Danh từ[sửa]
гахай (gaxaj)
- lợn.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Buryat
- Từ tiếng Buryat kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
- Từ tiếng Buryat gốc Mông Cổ nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Buryat có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Buryat
- tiếng Buryat entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
- Từ tiếng Mông Cổ gốc Mông Cổ nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ có 2 âm tiết
- tiếng Mông Cổ terms with redundant script codes
- tiếng Mông Cổ entries with incorrect language header
- Thú/Tiếng Mông Cổ
- Mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan
- Từ tiếng Mông Cổ Khamnigan kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
- Từ tiếng Mông Cổ Khamnigan gốc Mông Cổ nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Mông Cổ Khamnigan
- tiếng Mông Cổ Khamnigan entries with incorrect language header