cladophyll

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈklæ.də.ˌfɪɫ/

Danh từ[sửa]

cladophyll /ˈklæ.də.ˌfɪɫ/

  1. (Thực vật) Cành dạng .

Tham khảo[sửa]