clairette
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /klɛ.ʁɛt/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | clairette /klɛ.ʁɛt/ |
clairette /klɛ.ʁɛt/ |
Giống cái | clairette /klɛ.ʁɛt/ |
clairette /klɛ.ʁɛt/ |
clairette /klɛ.ʁɛt/
- Hơi loãng, hơi nhạt, lợt.
- Soupe clairette — xúp hơi loãng
- Trong trẻo.
- Eau clairette — nước trong trẻo
- voix clairette — giọng lanh lảnh
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
clairette /klɛ.ʁɛt/ |
clairette /klɛ.ʁɛt/ |
clairette gđ /klɛ.ʁɛt/
Tham khảo[sửa]
- "clairette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)