Bước tới nội dung

claironner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /klɛ.ʁɔ.ne/

Nội động từ

[sửa]

claironner nội động từ /klɛ.ʁɔ.ne/

  1. Thổi kèn.
  2. Kêu vang (như kèn).
    Coq qui claironne — gà gáy kêu vang
  3. (Nghĩa bóng) Vui như hội.

Ngoại động từ

[sửa]

claironner ngoại động từ /klɛ.ʁɔ.ne/

  1. Loan báo ầm ĩ.
    Claironner une nouvelle — loan báo ầm ĩ một tin tức

Tham khảo

[sửa]