classicize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈklæ.sə.ˌsɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

classicize ngoại động từ /ˈklæ.sə.ˌsɑɪz/

  1. Biến thành kinh điển, cổ điển.

Nội động từ[sửa]

classicize nội động từ /ˈklæ.sə.ˌsɑɪz/

  1. Theo phong cách cổ điển.

Tham khảo[sửa]