claudiquer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /klɔ.di.ke/
Nội động từ[sửa]
claudiquer nội động từ /klɔ.di.ke/
- (Văn học) Khập khiễng.
Tham khảo[sửa]
- "claudiquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
claudiquer nội động từ /klɔ.di.ke/