Bước tới nội dung

clay-clay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkleɪ.ˈkleɪ/

Danh từ

[sửa]

clay-clay /ˈkleɪ.ˈkleɪ/

  1. (Kinh tế học) Clay-clay; Đất sét- Đất sét.

Tham khảo

[sửa]