cliché

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

cliché

  1. Lời nói sáo, câu nói rập khuôn.
  2. (Ngành in) Clisê, bản in đúc (bằng chì hay đồng).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cliché
/kli.ʃe/
clichés
/kli.ʃe/

cliché /kli.ʃe/

  1. (Ngành in) Clisê, bản in đúc.
  2. (Nhiếp ảnh) Bản âm.
  3. (Nghĩa bóng) Lời sáo.

Tham khảo[sửa]