clinically
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈklɪ.nɪ.kəl.li/
Phó từ[sửa]
clinically /ˈklɪ.nɪ.kəl.li/
- Về phương diện lâm sàng.
Tham khảo[sửa]
- "clinically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
clinically /ˈklɪ.nɪ.kəl.li/