cloisonnement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /klwa.zɔn.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cloisonnement
/klwa.zɔn.mɑ̃/
cloisonnements
/klwa.zɔn.mɑ̃/

cloisonnement /klwa.zɔn.mɑ̃/

  1. Sự ngăn vách, sự phân vách.
  2. Kiểu ngăn vách, kiểu phân vách.

Tham khảo[sửa]