clou

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

clou

Danh từ[sửa]

clou

  1. Cái đinh (của buổi biểu diễn... ), tiết mục được chú ý nhất; vấn đề được quan tâm đến nhất.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
clou
/klu/
clous
/klu/

clou /klu/

  1. Cái đinh.
    Clou à soulier — đinh đóng giày
    Traverser une route dans les clous — đi qua đường trong hàng đinh
  2. Mụn nhọt.
  3. Nhà giam.
    Se faire mettre au clou — bị bắt giam
  4. Dụng cụ (của thợ).
    Emporter tous ses clous — mang theo tất cả dụng cụ
  5. (Thông tục) Nhà cầm đồ.
  6. (Nghĩa bóng) Tiết mục nổi nhất, cái đinh (của buổi biểu diễn... ).
    compter les clous de la porte — đứng lại quá lâu
    des clous! — (thông tục) đừng hòng!
    maigre comme un clou — gầy như cây que, quá gầy
    ne pas valoir un clou — không có giá trị gì
    ne tenir ni à fer ni à clou — đóng không chặt
    planter son clou — ở nhất định một chỗ nào
    river son clou à quelqu'un — làm cho ai phải câm họng
    suspendre un objet au clou — thôi không dùng vật gì nữa; đưa vật gì đến nhà cầm đồ
    tête de clou — chữ in mòn

Tham khảo[sửa]