Bước tới nội dung

clown

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklɑʊn/

Danh từ

[sửa]

clown /ˈklɑʊn/

  1. Anh hề, vai hề.
  2. Người quê mùa.
  3. Người thô lỗ; người mất dạy.

Nội động từ

[sửa]

clown nội động từ /ˈklɑʊn/

  1. Làm hề; đóng vai hề.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
clown
/klun/
clowns
/klun/

clown /klun/

  1. Hề xiếc.
  2. (Nghĩa bóng) Người hay pha trò, thằng hề.

Tham khảo

[sửa]