Bước tới nội dung

cluse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cluse
/klyz/
cluses
/klyz/

cluse gc /klyz/

  1. (Địa chất, địa lý) Hẻm.

Tham khảo

[sửa]