coéquipier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.e.ki.pje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
coéquipier /kɔ.e.ki.pje/ |
coéquipiers /kɔ.e.ki.pje/ |
coéquipier gđ /kɔ.e.ki.pje/
Tham khảo
[sửa]- "coéquipier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)