Bước tới nội dung

coéquipier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.e.ki.pje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
coéquipier
/kɔ.e.ki.pje/
coéquipiers
/kɔ.e.ki.pje/

coéquipier /kɔ.e.ki.pje/

  1. (Thể dục thể thao) Đồng đội.

Tham khảo

[sửa]